Có 2 kết quả:

电圆锯 diàn yuán jù ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩˋ電圓鋸 diàn yuán jù ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circular saw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

circular saw

Bình luận 0